Trang chủ1F2 • SGX
add
Union Gas Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,16 Tr SGD
Số lượng trung bình
351,07 N
Tỷ số P/E
10,23
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,83 Tr | 3,83% |
Chi phí hoạt động | 8,64 Tr | 6,06% |
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | -16,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,85 | -19,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,08 Tr | 1,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,70 Tr | -32,02% |
Tổng tài sản | 158,76 Tr | 9,15% |
Tổng nợ | 81,23 Tr | 12,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | -16,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 Tr | -64,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | 72,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,69 Tr | -24,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,93 Tr | -73,43% |
Dòng tiền tự do | 3,72 Tr | 539,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
391