Trang chủ1F0 • SGX
add
shopper360 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,72 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,59 Tr | 0,32% |
Chi phí hoạt động | 7,54 Tr | -13,30% |
Thu nhập ròng | -6,17 Tr | -356,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,53 | -355,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -419,16 N | -256,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,23 Tr | -52,43% |
Tổng tài sản | 85,92 Tr | -10,41% |
Tổng nợ | 21,34 Tr | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,17 Tr | -356,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | -156,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 Tr | -445,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 Tr | 136,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,65 Tr | -113,53% |
Dòng tiền tự do | -211,26 N | -213,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
272