Trang chủ1E3 • SGX
add
Sanli Environmental Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,95 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,33 Tr
Tỷ số P/E
28,81
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,04 Tr | -3,26% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | 4,19% |
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | 87,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 | 93,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,40 Tr | 29,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,15 Tr | -21,72% |
Tổng tài sản | 140,58 Tr | 21,19% |
Tổng nợ | 87,16 Tr | 5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | 87,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,09 Tr | -5,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,12 Tr | 59,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 850,50 N | -67,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | -1.572,37% |
Dòng tiền tự do | 1,26 Tr | 34,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
807