Trang chủ1D5 • SGX
add
Capital World Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,10 Tr SGD
Số lượng trung bình
160,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,63 Tr | 30,26% |
Chi phí hoạt động | 3,17 Tr | -89,78% |
Thu nhập ròng | -7,92 Tr | 75,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 486,58 | -65,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,40 Tr | 86,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 Tr | -34,59% |
Tổng tài sản | 324,24 Tr | -2,35% |
Tổng nợ | 181,70 Tr | 3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,92 Tr | 75,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,04 Tr | 28,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,36 Tr | -62,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,50 N | -97,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,62 Tr | -367,45% |
Dòng tiền tự do | -2,79 Tr | 84,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
18