Trang chủ1D5 • SGX
add
Capital World Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,10 Tr SGD
Số lượng trung bình
117,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -1,63 Tr | 30,26% |
Chi phí hoạt động | 3,67 Tr | -39,65% |
Thu nhập ròng | -7,88 Tr | 76,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 483,67 | -65,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,77 Tr | 62,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 Tr | -35,66% |
Tổng tài sản | 324,30 Tr | -2,33% |
Tổng nợ | 181,66 Tr | 3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,88 Tr | 76,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | 81,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | -141,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,50 N | -100,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,62 Tr | -367,45% |
Dòng tiền tự do | -3,64 Tr | 48,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
18