Trang chủ1D4 • SGX
add
Aoxin Q & M Dental Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,082 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,60 Tr SGD
Số lượng trung bình
6,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,79 Tr | 2,10% |
Chi phí hoạt động | 8,48 Tr | -15,37% |
Thu nhập ròng | -4,55 Tr | 80,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,13 | 80,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,02 Tr | 25,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,94 Tr | 36,64% |
Tổng tài sản | 308,86 Tr | -2,44% |
Tổng nợ | 43,96 Tr | -11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 511,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,55 Tr | 80,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,69 Tr | 15,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -707,00 N | -116,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,90 Tr | 29,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,08 Tr | -28,29% |
Dòng tiền tự do | 5,66 Tr | 12,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
299