Trang chủ1D1 • SGX
add
Unusual Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,57 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,81 Tr | 71,11% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | -9,27% |
Thu nhập ròng | 760,80 N | 1.120,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | 696,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 Tr | -0,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,84 Tr | -38,61% |
Tổng tài sản | 37,90 Tr | -46,86% |
Tổng nợ | 8,87 Tr | -55,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 760,80 N | 1.120,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 323,47 N | -35,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 N | 99,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 Tr | -179,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -786,42 N | -151,37% |
Dòng tiền tự do | 1,37 Tr | 46,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
28