Trang chủ1D0 • SGX
add
Kimly Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
406,25 Tr SGD
Số lượng trung bình
390,29 N
Tỷ số P/E
13,51
Tỷ lệ cổ tức
6,06%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,65 Tr | 0,52% |
Chi phí hoạt động | 12,00 Tr | 5,41% |
Thu nhập ròng | 7,40 Tr | -15,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,29 | -16,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,10 Tr | -4,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,41 Tr | -14,55% |
Tổng tài sản | 378,99 Tr | 11,00% |
Tổng nợ | 185,91 Tr | 20,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,40 Tr | -15,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,30 Tr | -8,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,29 Tr | -560,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,05 Tr | -12,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,04 Tr | -6.198,90% |
Dòng tiền tự do | 16,12 Tr | -1,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.700