Trang chủ1CIA • FRA
add
Vista Energy SAB de CV - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 €
Mức chênh lệch một ngày
30,80 € - 32,60 €
Phạm vi một năm
28,60 € - 58,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T USD
Số lượng trung bình
46,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 610,54 Tr | 53,90% |
Chi phí hoạt động | 259,60 Tr | 84,22% |
Thu nhập ròng | 235,29 Tr | 68,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,54 | 9,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,25 | -17,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 435,59 Tr | 55,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,46 Tr | -52,94% |
Tổng tài sản | 6,07 T | 88,35% |
Tổng nợ | 3,94 T | 116,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,29 Tr | 68,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,40 Tr | -103,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 T | -393,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 769,02 Tr | 373,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -586,40 Tr | -431,68% |
Dòng tiền tự do | -437,76 Tr | -432,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
563