Trang chủ1BHA • FRA
add
American Rare Earths Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 €
Mức chênh lệch một ngày
0,36 € - 0,50 €
Phạm vi một năm
0,12 € - 0,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
371,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
30,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -8,95 N | 86,10% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 1,04% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | 13,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,96 N | 524,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | 5,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,35 Tr | -42,62% |
Tổng tài sản | 31,33 Tr | -7,89% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | 27,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 562,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | 13,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -405,90 N | 45,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 Tr | -149,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | -84,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 Tr | -123,86% |
Dòng tiền tự do | -2,13 Tr | -61,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
6