Trang chủ1B6 • SGX
add
Ocean Sky International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,50 Tr SGD
Số lượng trung bình
104,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,00 Tr | 28,93% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 0,53% |
Thu nhập ròng | 399,00 N | 238,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | 207,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 704,00 N | 189,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,10 Tr | -0,45% |
Tổng tài sản | 67,25 Tr | -2,71% |
Tổng nợ | 25,54 Tr | -10,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 399,00 N | 238,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -476,50 N | -580,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,69 Tr | 67,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -749,00 N | 31,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 567,50 N | 734,56% |
Dòng tiền tự do | 270,69 N | 3.046,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
179