Trang chủ1B0 • SGX
add
MM2 Asia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,84 Tr SGD
Số lượng trung bình
9,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,98 Tr | -53,21% |
Chi phí hoạt động | 12,97 Tr | 225,24% |
Thu nhập ròng | -19,85 Tr | -917,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,35 | -2.073,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,29 Tr | -213,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,81 Tr | -54,33% |
Tổng tài sản | 310,26 Tr | -33,65% |
Tổng nợ | 325,16 Tr | -8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,85 Tr | -917,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 637,50 N | -54,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 281,00 N | 181,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 Tr | -1.773,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -821,50 N | -169,47% |
Dòng tiền tự do | -7,92 Tr | -305,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
34