Trang chủ1AZ • SGX
add
Audience Analytics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,83 Tr SGD
Số lượng trung bình
50,19 N
Tỷ số P/E
11,29
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 Tr | -18,47% |
Chi phí hoạt động | 712,76 N | 36,90% |
Thu nhập ròng | 62,84 N | -90,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | -88,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,93 N | -110,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -396,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,57 Tr | 18,51% |
Tổng tài sản | 23,44 Tr | 9,75% |
Tổng nợ | 4,79 Tr | 1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,84 N | -90,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 258,67 N | 19,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 449,12 N | 2.127,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 Tr | -18,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | 16,58% |
Dòng tiền tự do | 214,09 N | -52,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
74