Trang chủ1AZ • SGX
add
Audience Analytics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,88 Tr SGD
Số lượng trung bình
13,72 N
Tỷ số P/E
12,62
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,66 Tr | 2,52% |
Chi phí hoạt động | 765,03 N | 16,06% |
Thu nhập ròng | 2,31 Tr | 14,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,83 | 11,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,68 Tr | 5,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,65 Tr | 13,45% |
Tổng tài sản | 24,56 Tr | 17,70% |
Tổng nợ | 2,82 Tr | -4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,31 Tr | 14,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,84 Tr | 49,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,34 N | -463,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,96 N | -12,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,57 Tr | 38,29% |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | -5,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
74