Trang chủ1AL • FRA
add
Alamos Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,89 €
Mức chênh lệch một ngày
22,56 € - 23,31 €
Phạm vi một năm
14,13 € - 27,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,17 T CAD
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,00 Tr | 19,96% |
Chi phí hoạt động | 96,90 Tr | 29,89% |
Thu nhập ròng | 15,20 Tr | -63,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | -69,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 7,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,70 Tr | 11,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,70 Tr | 24,25% |
Tổng tài sản | 5,36 T | 33,72% |
Tổng nợ | 1,77 T | 67,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,20 Tr | -63,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,60 Tr | -27,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,70 Tr | -20,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,40 Tr | -60,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,70 Tr | -344,81% |
Dòng tiền tự do | 20,75 Tr | 21,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.400