Trang chủ1AI • ASX
add
Algorae Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 325,04 N | 44,53% |
Thu nhập ròng | -75,12 N | 76,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 83,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 Tr | -25,39% |
Tổng tài sản | 2,40 Tr | -24,87% |
Tổng nợ | 169,76 N | -4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,12 N | 76,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,34 N | 83,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 125,00 N | -64,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 N | -228,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,09 N | -12,79% |
Dòng tiền tự do | -193,12 N | -48,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web