Trang chủ1AE • ASX
add
Aurora Energy Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,071 $
Mức chênh lệch một ngày
0,068 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
124,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,44 N | — |
Chi phí hoạt động | 605,94 N | 11,56% |
Thu nhập ròng | -573,57 N | -5,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,77 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -568,72 N | -5,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | -55,11% |
Tổng tài sản | 2,27 Tr | -46,89% |
Tổng nợ | 366,29 N | 109,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -573,57 N | -5,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -517,68 N | 3,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,81 N | -100,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -520,72 N | -173,39% |
Dòng tiền tự do | -323,30 N | -6,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web