Trang chủ1AD • ASX
add
Adalta Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,96 N | -49,51% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | -26,54% |
Thu nhập ròng | -962,92 N | 18,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -637,85 | -61,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -958,05 N | 19,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | -58,33% |
Tổng tài sản | 2,14 Tr | -61,57% |
Tổng nợ | 2,74 Tr | -22,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -598,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -196,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -962,92 N | 18,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -977,11 N | 33,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,81 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 761,58 N | -36,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,72 N | 41,43% |
Dòng tiền tự do | -588,99 N | 5,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1