Trang chủ1A9 • FRA
add
Asante Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 €
Mức chênh lệch một ngày
1,47 € - 1,47 €
Phạm vi một năm
0,57 € - 1,58 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T CAD
Số lượng trung bình
3,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,80 Tr | -11,19% |
Chi phí hoạt động | 7,66 Tr | -38,07% |
Thu nhập ròng | -61,67 Tr | -191,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,18 | -228,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,15 Tr | -344,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,37 Tr | -71,99% |
Tổng tài sản | 732,07 Tr | 6,99% |
Tổng nợ | 786,95 Tr | 16,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -54,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 501,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -826,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,67 Tr | -191,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,24 Tr | 102,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,88 Tr | -366,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,08 Tr | -14,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,14 Tr | -143,38% |
Dòng tiền tự do | -3,96 Tr | -135,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.359