Trang chủ1A0 • SGX
add
Katrina Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,088 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,10 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
12,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,15 Tr | -17,88% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | -13,82% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -1.650,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,46 | -2.022,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,00 N | -90,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 849,00 N | -17,41% |
Tổng tài sản | 31,09 Tr | -14,58% |
Tổng nợ | 37,28 Tr | -13,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -1.650,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,46 Tr | -7,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,00 N | 2,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,10 Tr | 11,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,00 N | 138,69% |
Dòng tiền tự do | 4,10 Tr | 43,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
318