Trang chủ199820 • KOSDAQ
add
Cheil Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.480,00 ₩ - 10.750,00 ₩
Phạm vi một năm
7.090,00 ₩ - 15.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
233,53 T KRW
Số lượng trung bình
219,70 N
Tỷ số P/E
24,26
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,67 T | 23,22% |
Chi phí hoạt động | 3,66 T | 6,65% |
Thu nhập ròng | 3,60 T | -17,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | -32,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,16 T | 61,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,05 T | -14,44% |
Tổng tài sản | 232,07 T | 24,11% |
Tổng nợ | 73,49 T | 32,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,60 T | -17,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 T | -58,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,34 T | -268,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,07 T | 485,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 T | 25,03% |
Dòng tiền tự do | -12,95 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
312