Trang chủ199820 • KOSDAQ
add
Cheil Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.420,00 ₩ - 9.710,00 ₩
Phạm vi một năm
5.700,00 ₩ - 15.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
212,65 T KRW
Số lượng trung bình
209,62 N
Tỷ số P/E
20,48
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,71 T | 20,52% |
Chi phí hoạt động | 5,95 T | 29,31% |
Thu nhập ròng | 2,44 T | 2,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,72 | -14,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,96 T | 17,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,86 T | -13,59% |
Tổng tài sản | 222,03 T | — |
Tổng nợ | 66,78 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,44 T | 2,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 T | -84,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,65 T | -246,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 742,37 Tr | 124,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,89 Tr | -101,95% |
Dòng tiền tự do | 2,56 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
283