Trang chủ199800 • KOSDAQ
add
ToolGen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
56.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
57.100,00 ₩ - 63.000,00 ₩
Phạm vi một năm
26.650,00 ₩ - 82.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
524,64 T KRW
Số lượng trung bình
69,15 N
Tỷ số P/E
55,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 630,54 Tr | 42,95% |
Chi phí hoạt động | 6,02 T | 10,52% |
Thu nhập ròng | -5,45 T | -5,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -863,83 | 26,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,99 T | -7,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,86 T | -33,51% |
Tổng tài sản | 68,38 T | -16,37% |
Tổng nợ | 14,88 T | -77,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,45 T | -5,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,02 T | -43,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,70 T | 154,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,99 Tr | -108,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 T | 87,98% |
Dòng tiền tự do | -3,11 T | 1,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
72