Trang chủ199800 • KOSDAQ
add
ToolGen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
63.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
61.000,00 ₩ - 64.700,00 ₩
Phạm vi một năm
26.650,00 ₩ - 72.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
540,13 T KRW
Số lượng trung bình
72,65 N
Tỷ số P/E
60,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,61 Tr | -10,39% |
Chi phí hoạt động | 6,41 T | 2,57% |
Thu nhập ròng | -4,39 T | 28,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,08 N | 20,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,89 T | -3,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,77 T | -28,86% |
Tổng tài sản | 73,16 T | -14,20% |
Tổng nợ | 18,52 T | -71,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,39 T | 28,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,49 T | -1,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 230,23 Tr | -97,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 757,87 Tr | 146,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,53 T | -153,63% |
Dòng tiền tự do | -3,07 T | 16,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
81