Trang chủ199730 • KOSDAQ
add
BioInfra Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.845,00 ₩ - 4.960,00 ₩
Phạm vi một năm
4.840,00 ₩ - 10.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,64 T KRW
Số lượng trung bình
6,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,08 T | 3,80% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | -0,88% |
Thu nhập ròng | -1,60 T | -29,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,29 | -25,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -274,46 Tr | 43,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,76 T | -14,65% |
Tổng tài sản | 38,28 T | -11,93% |
Tổng nợ | 15,99 T | 10,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 T | -29,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 T | 201,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 327,57 Tr | 127,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,07 T | 25,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -636,85 Tr | 87,43% |
Dòng tiền tự do | -1,69 T | 60,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
138