Trang chủ199730 • KOSDAQ
add
BioInfra Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.675,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.620,00 ₩ - 4.680,00 ₩
Phạm vi một năm
4.535,00 ₩ - 7.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,67 T KRW
Số lượng trung bình
13,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,07 T | -33,50% |
Chi phí hoạt động | 3,30 T | 17,44% |
Thu nhập ròng | -2,21 T | -86,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,59 | -180,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 T | -308,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,68 T | -22,41% |
Tổng tài sản | 36,43 T | -8,22% |
Tổng nợ | 16,36 T | 38,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 T | -86,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -841,06 Tr | 29,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -424,62 Tr | 85,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,60 Tr | -17,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,39 T | 66,60% |
Dòng tiền tự do | -161,26 Tr | 89,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
140