Trang chủ199480 • KOSDAQ
add
Bankware Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.120,00 ₩ - 7.570,00 ₩
Phạm vi một năm
3.970,00 ₩ - 10.710,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,03 T KRW
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,85 T | 16,95% |
Chi phí hoạt động | 2,69 T | -19,03% |
Thu nhập ròng | -991,20 Tr | 74,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,67 | 78,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,19 Tr | 98,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,26 T | — |
Tổng tài sản | 48,35 T | — |
Tổng nợ | 32,17 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -991,20 Tr | 74,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,78 T | 31,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -992,90 Tr | -1.144,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -629,85 Tr | 3,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,57 T | 6,88% |
Dòng tiền tự do | -2,73 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
370