Trang chủ199480 • KOSDAQ
add
Bankware Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.990,00 ₩ - 6.080,00 ₩
Phạm vi một năm
3.970,00 ₩ - 10.710,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,38 T KRW
Số lượng trung bình
140,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,98 T | 33,00% |
Chi phí hoạt động | 3,33 T | -3,75% |
Thu nhập ròng | -33,55 Tr | 98,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,20 | 99,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 361,38 Tr | 114,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,52 T | -24,39% |
Tổng tài sản | 45,81 T | -11,32% |
Tổng nợ | 29,60 T | -0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,55 Tr | 98,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 T | 29,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -391,19 Tr | -693,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 T | -104,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 T | -94,74% |
Dòng tiền tự do | 1,47 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
383