Trang chủ199430 • KOSDAQ
add
KNRSystems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.500,00 ₩ - 26.300,00 ₩
Phạm vi một năm
5.350,00 ₩ - 35.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
275,70 T KRW
Số lượng trung bình
693,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | -15,18% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | -14,40% |
Thu nhập ròng | -2,92 T | -51,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -131,74 | -78,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,45 T | -32,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 T | -77,64% |
Tổng tài sản | 43,76 T | -9,58% |
Tổng nợ | 22,81 T | 17,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,92 T | -51,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 T | -0,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -391,14 Tr | -263,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,13 Tr | 32,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,48 T | -26,73% |
Dòng tiền tự do | -2,72 T | -17,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
168