Trang chủ198940 • KOSDAQ
add
Hanjoo Light Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
709,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
696,00 ₩ - 718,00 ₩
Phạm vi một năm
660,00 ₩ - 1.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,67 T KRW
Số lượng trung bình
82,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,13 T | 11,82% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | -23,81% |
Thu nhập ròng | -583,36 Tr | -123,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,80 | -120,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,29 T | 59,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,88 T | 26,75% |
Tổng tài sản | 217,26 T | -4,52% |
Tổng nợ | 167,10 T | -1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -583,36 Tr | -123,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,68 T | 171,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,05 T | -131,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 T | -104,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,41 T | -31,64% |
Dòng tiền tự do | 4,14 T | 124,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
289