Trang chủ198940 • KOSDAQ
add
Hanjoo Light Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
678,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
678,00 ₩ - 692,00 ₩
Phạm vi một năm
644,00 ₩ - 888,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,74 T KRW
Số lượng trung bình
58,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,17 T | 12,08% |
Chi phí hoạt động | 2,23 T | -31,97% |
Thu nhập ròng | -356,62 Tr | 95,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,55 | 95,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,67 T | 743,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,67 T | -25,34% |
Tổng tài sản | 214,36 T | 2,72% |
Tổng nợ | 164,38 T | 3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -356,62 Tr | 95,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,76 T | -57,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,45 T | 32,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,73 T | 36,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,24 T | -509,22% |
Dòng tiền tự do | 7,21 T | -78,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
289