Trang chủ198080 • KOSDAQ
add
Cap Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.235,00 ₩ - 2.270,00 ₩
Phạm vi một năm
1.970,00 ₩ - 2.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,67 T KRW
Số lượng trung bình
256,74 N
Tỷ số P/E
3,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,28 T | -21,59% |
Chi phí hoạt động | 12,27 T | 68,17% |
Thu nhập ròng | 4,62 T | -4,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | 21,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,81 T | -30,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,81 T | -13,03% |
Tổng tài sản | 215,72 T | -3,33% |
Tổng nợ | 91,17 T | -18,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,62 T | -4,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 T | -168,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,01 T | -403,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,50 T | 285,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -750,58 Tr | 71,79% |
Dòng tiền tự do | -8,67 T | -4.281,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
14