Trang chủ197A • TYO
add
TAUNS Laboratories Inc
Giá đóng cửa hôm trước
720,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
685,00 ¥ - 733,00 ¥
Phạm vi một năm
401,00 ¥ - 733,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
71,52 T JPY
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
12,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | — |
Thu nhập ròng | 2,70 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 42,01 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,91 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 T | — |
Tổng tài sản | 29,18 T | — |
Tổng nợ | 14,93 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
271