Trang chủ1977 • HKG
add
Analogue Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,82 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 1,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T HKD
Số lượng trung bình
173,19 N
Tỷ số P/E
8,34
Tỷ lệ cổ tức
5,41%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | -3,25% |
Chi phí hoạt động | 220,62 Tr | 18,40% |
Thu nhập ròng | 26,43 Tr | 278,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | 295,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,65 Tr | 388,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 10,24% |
Tổng tài sản | 5,20 T | 1,18% |
Tổng nợ | 3,00 T | -0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,43 Tr | 278,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,03 Tr | -123,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,90 Tr | 52,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,43 Tr | 87,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,70 Tr | -256,29% |
Dòng tiền tự do | 23,91 Tr | 187,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
3.149