Trang chủ196700 • KOSDAQ
add
WAPS
Giá đóng cửa hôm trước
1.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.410,00 ₩ - 1.444,00 ₩
Phạm vi một năm
1.005,00 ₩ - 1.781,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,74 T KRW
Số lượng trung bình
45,30 N
Tỷ số P/E
11,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,11 T | 42,24% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | 4,48% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 87,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,91 | 31,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 T | 13,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,02 T | 21,50% |
Tổng tài sản | 69,27 T | 1,87% |
Tổng nợ | 32,97 T | 1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 87,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 T | -30,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -278,86 Tr | -41,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,94 Tr | 76,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 576,86 Tr | 385,86% |
Dòng tiền tự do | 2,07 T | 147,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
70