Trang chủ196700 • KOSDAQ
add
WAPS
Giá đóng cửa hôm trước
1.627,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.579,00 ₩ - 1.627,00 ₩
Phạm vi một năm
1.005,00 ₩ - 1.781,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,84 T KRW
Số lượng trung bình
152,53 N
Tỷ số P/E
7,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,91 T | 81,53% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | -1,88% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | 997,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | 505,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 T | 196,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,82 T | 17,59% |
Tổng tài sản | 72,01 T | 7,61% |
Tổng nợ | 33,63 T | 5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | 997,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 868,81 Tr | -37,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -286,43 Tr | -140,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,83 Tr | 120,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 787,97 Tr | -50,77% |
Dòng tiền tự do | -306,34 Tr | -116,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
70