Trang chủ196450 • KOSDAQ
add
CoAsia CM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
785,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
775,00 ₩ - 794,00 ₩
Phạm vi một năm
547,00 ₩ - 1.145,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,53 T KRW
Số lượng trung bình
161,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,44 T | -12,78% |
Chi phí hoạt động | 3,56 T | 36,33% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | 164,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | 173,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,05 T | 1,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,62 T | 57,38% |
Tổng tài sản | 122,47 T | -18,33% |
Tổng nợ | 59,71 T | -27,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | 164,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 T | 138,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -654,33 Tr | -109,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,27 T | -163,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,63 T | -112,94% |
Dòng tiền tự do | 1,32 T | -62,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
32