Trang chủ1963 • TYO
add
Tập đoàn JGC
Giá đóng cửa hôm trước
1.061,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.046,50 ¥ - 1.066,50 ¥
Phạm vi một năm
940,60 ¥ - 1.570,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
272,86 T JPY
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,43 T | -0,19% |
Chi phí hoạt động | 7,41 T | -2,59% |
Thu nhập ròng | -16,74 T | -751,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,20 T | -1.545,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,93 T | 14,38% |
Tổng tài sản | 776,40 T | 2,23% |
Tổng nợ | 396,51 T | 11,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,74 T | -751,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 10, 1928
Trang web
Nhân viên
8.865