Trang chủ1963 • HKG
add
Bank of ChongQing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,52 $
Mức chênh lệch một ngày
7,45 $ - 7,67 $
Phạm vi một năm
5,56 $ - 8,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,39 T HKD
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
6,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | 1,90% |
Chi phí hoạt động | 995,83 Tr | 2,95% |
Thu nhập ròng | 1,57 T | 5,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,51 | 3,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,65 T | 205,18% |
Tổng tài sản | 983,37 T | 22,01% |
Tổng nợ | 917,87 T | 23,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 T | 5,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,60 T | 848,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,93 T | -183,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,52 T | -201,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,89 T | -249,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
5.365