Trang chủ196300 • KOSDAQ
add
HLB Pep Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.550,00 ₩ - 6.860,00 ₩
Phạm vi một năm
5.580,00 ₩ - 14.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,29 T KRW
Số lượng trung bình
44,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 5,21% |
Chi phí hoạt động | 977,52 Tr | -14,14% |
Thu nhập ròng | -2,05 T | -56,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -175,08 | -48,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -916,17 Tr | -11,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,13 T | 19.853,70% |
Tổng tài sản | 55,91 T | 213,07% |
Tổng nợ | 33,06 T | 227,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 T | -56,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -835,86 Tr | -167,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 211,59 Tr | 284,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,79 Tr | -144,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -737,28 Tr | -330,13% |
Dòng tiền tự do | -2,00 T | -495,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
85