Trang chủ196300 • KOSDAQ
add
HLB Pep Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.860,00 ₩ - 7.100,00 ₩
Phạm vi một năm
5.580,00 ₩ - 16.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,12 T KRW
Số lượng trung bình
13,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 1,63% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 20,67% |
Thu nhập ròng | 381,73 Tr | 125,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,01 | 125,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -761,59 Tr | 22,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,37 T | 11.191,81% |
Tổng tài sản | 56,63 T | 200,55% |
Tổng nợ | 31,96 T | 220,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 381,73 Tr | 125,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,35 T | -216,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,18 T | -13.049,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,39 T | 2.844,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,79 Tr | -145,83% |
Dòng tiền tự do | 13,15 T | 4.969,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
85