Trang chủ195990 • KOSDAQ
add
ABPro Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
188,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
188,00 ₩ - 197,00 ₩
Phạm vi một năm
179,00 ₩ - 620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,81 T KRW
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,12 T | 365,56% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | -9,78% |
Thu nhập ròng | -44,37 T | -3.601,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -486,70 | -695,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,12 T | 17,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,02 T | 39,89% |
Tổng tài sản | 89,36 T | -41,73% |
Tổng nợ | 27,03 T | -11,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,37 T | -3.601,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,68 T | 14,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 653,00 Tr | 108,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,52 T | -204,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,75 T | 39,99% |
Dòng tiền tự do | -3,01 T | 75,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
44