Trang chủ195990 • KOSDAQ
add
ABPro Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
296,00 ₩ - 303,00 ₩
Phạm vi một năm
178,00 ₩ - 534,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,55 T KRW
Số lượng trung bình
20,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,87 T | -40,72% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | 20,50% |
Thu nhập ròng | -206,17 Tr | -102,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,62 | -104,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 T | 8,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,19 T | -80,22% |
Tổng tài sản | 81,64 T | -48,57% |
Tổng nợ | 20,86 T | -26,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -206,17 Tr | -102,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -480,58 Tr | -130,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,21 T | -89,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,21 T | 24,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,37 T | -113,32% |
Dòng tiền tự do | -970,56 Tr | -115,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
45