Trang chủ195870 • KRX
add
Haesung DS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
52.400,00 ₩ - 54.700,00 ₩
Phạm vi một năm
17.850,00 ₩ - 58.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
919,70 T KRW
Số lượng trung bình
326,99 N
Tỷ số P/E
34,75
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 178,59 T | 19,52% |
Chi phí hoạt động | 10,85 T | -17,77% |
Thu nhập ròng | 14,07 T | 136,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,88 | 97,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,51 T | 28,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,07 T | 36,84% |
Tổng tài sản | 884,50 T | 22,82% |
Tổng nợ | 327,52 T | 88,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 556,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,07 T | 136,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,50 T | 33,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,16 T | 36,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,38 T | 468,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,52 T | 323,34% |
Dòng tiền tự do | 7,21 T | 161,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.263