Trang chủ195500 • KOSDAQ
add
Maniker F&G Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.785,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.770,00 ₩ - 2.805,00 ₩
Phạm vi một năm
2.450,00 ₩ - 4.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,82 T KRW
Số lượng trung bình
91,62 N
Tỷ số P/E
28,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,46 T | 0,30% |
Chi phí hoạt động | 3,90 T | 7,92% |
Thu nhập ròng | 717,75 Tr | 25,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | 25,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | 33,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,69 T | 19,79% |
Tổng tài sản | 123,42 T | 11,93% |
Tổng nợ | 44,73 T | 8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 717,75 Tr | 25,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 T | -36,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,68 T | 0,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,23 Tr | -1.783,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,83 T | -184,84% |
Dòng tiền tự do | 1,47 T | 207,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
270