Trang chủ1952 • TYO
add
Shin Nippon Air Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.754,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.763,00 ¥ - 1.832,00 ¥
Phạm vi một năm
1.451,00 ¥ - 2.360,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
88,58 T JPY
Số lượng trung bình
147,64 N
Tỷ số P/E
11,99
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,80 T | -12,58% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | 9,23% |
Thu nhập ròng | 2,00 T | -31,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,90 T | -22,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,52 T | -12,32% |
Tổng tài sản | 103,05 T | -2,45% |
Tổng nợ | 37,30 T | -17,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 T | -31,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
1.649