Trang chủ1949 • TYO
add
Sumitomo Densetsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.740,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.650,00 ¥ - 6.800,00 ¥
Phạm vi một năm
3.690,00 ¥ - 7.210,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
237,33 T JPY
Số lượng trung bình
64,93 N
Tỷ số P/E
17,90
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,23 T | 6,06% |
Chi phí hoạt động | 3,27 T | 13,18% |
Thu nhập ròng | 1,64 T | 21,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | 14,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,49 T | 13,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,66 T | -3,23% |
Tổng tài sản | 177,58 T | 4,97% |
Tổng nợ | 58,93 T | -1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 T | 21,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
3.547