Trang chủ194700 • KOSDAQ
add
Novarex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.160,00 ₩ - 16.970,00 ₩
Phạm vi một năm
6.650,00 ₩ - 22.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
305,70 T KRW
Số lượng trung bình
206,62 N
Tỷ số P/E
10,64
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,06 T | 21,17% |
Chi phí hoạt động | 6,29 T | 12,91% |
Thu nhập ròng | 7,64 T | 10,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,72 | -8,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,42 T | 39,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,29 T | -6,57% |
Tổng tài sản | 317,44 T | 13,15% |
Tổng nợ | 85,67 T | 17,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,64 T | 10,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,79 T | -521,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -985,78 Tr | 23,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,66 T | -93,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,90 T | -3.519,32% |
Dòng tiền tự do | -14,98 T | -202,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
430