Trang chủ194700 • KOSDAQ
add
Novarex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.310,00 ₩ - 14.740,00 ₩
Phạm vi một năm
6.650,00 ₩ - 22.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
270,26 T KRW
Số lượng trung bình
135,83 N
Tỷ số P/E
7,07
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 113,84 T | 47,33% |
Chi phí hoạt động | 7,45 T | 42,51% |
Thu nhập ròng | 12,21 T | 277,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,73 | 156,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,32 T | 94,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,81 T | -28,78% |
Tổng tài sản | 341,56 T | 18,85% |
Tổng nợ | 97,40 T | 28,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,21 T | 277,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,17 T | -18,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,69 T | 30,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,37 T | -55,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,19 T | -489,76% |
Dòng tiền tự do | -12,36 T | -70,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
436