Trang chủ194370 • KRX
add
JS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10.190,00 ₩
Phạm vi một năm
6.500,00 ₩ - 14.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
295,68 T KRW
Số lượng trung bình
130,44 N
Tỷ số P/E
4,22
Tỷ lệ cổ tức
5,40%
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,33 T | 38,77% |
Chi phí hoạt động | 27,81 T | 24,60% |
Thu nhập ròng | 20,37 T | -62,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | -73,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 495,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,35 T | 15,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,39 T | -20,82% |
Tổng tài sản | 1,80 NT | 7,15% |
Tổng nợ | 1,27 NT | -2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 524,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,37 T | -62,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,63 T | 135,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,85 T | 97,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,42 T | -104,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,58 T | 75,54% |
Dòng tiền tự do | 4,20 T | -95,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
97