Trang chủ194370 • KRX
add
JS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.980,00 ₩ - 12.330,00 ₩
Phạm vi một năm
6.500,00 ₩ - 14.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
355,17 T KRW
Số lượng trung bình
159,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 356,82 T | -1,33% |
Chi phí hoạt động | 24,87 T | -9,65% |
Thu nhập ròng | 23,22 T | 82,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,51 | 84,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,99 T | -10,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,76 T | 73,57% |
Tổng tài sản | 1,83 NT | 1,30% |
Tổng nợ | 1,28 NT | -3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 548,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,22 T | 82,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,18 T | 589,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 T | 92,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,50 T | 58,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,04 T | 184,35% |
Dòng tiền tự do | 26,36 T | 266,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
96