Trang chủ1942 • HKG
add
MOG Digitech Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
674,69 Tr HKD
Số lượng trung bình
18,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,02 Tr | 17,77% |
Chi phí hoạt động | 52,86 Tr | 674,04% |
Thu nhập ròng | -72,28 Tr | -24,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,59 | -5,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,83 Tr | 52,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,01 Tr | -15,02% |
Tổng tài sản | 774,17 Tr | 12,11% |
Tổng nợ | 149,70 Tr | 11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 624,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,28 Tr | -24,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,30 Tr | -979,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,48 Tr | -37,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,91 Tr | 909,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,94 Tr | -190,87% |
Dòng tiền tự do | -40,78 Tr | -172,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
363