Trang chủ1938 • HKG
add
Chu Kong Ptrlm&Ntrl Gs Stl Pipe Hldg Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,43 Tr HKD
Số lượng trung bình
723,37 N
Tỷ số P/E
0,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 650,87 Tr | -10,61% |
Chi phí hoạt động | 115,69 Tr | -31,36% |
Thu nhập ròng | 41,58 Tr | 222,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | 261,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,11 Tr | 112,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,92 Tr | 7,75% |
Tổng tài sản | 6,51 T | 1,32% |
Tổng nợ | 5,27 T | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,58 Tr | 222,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,80 Tr | -69,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,97 Tr | -1.042,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,46 Tr | 84,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,91 Tr | 60,39% |
Dòng tiền tự do | -18,43 Tr | 74,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
858