Trang chủ1931 • HKG
add
IVD Medical Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,65 $
Mức chênh lệch một ngày
8,70 $ - 9,15 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 12,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,12 T HKD
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
76,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 634,80 Tr | -6,20% |
Chi phí hoạt động | 82,78 Tr | 21,00% |
Thu nhập ròng | 19,56 Tr | -68,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | -66,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,43 Tr | -36,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,57 Tr | -73,31% |
Tổng tài sản | 6,16 T | 15,60% |
Tổng nợ | 2,63 T | 39,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,56 Tr | -68,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -934,69 Tr | -50.123,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,68 Tr | -63,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 308,86 Tr | 49,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -674,75 Tr | -469,92% |
Dòng tiền tự do | 30,34 Tr | -47,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
877