Trang chủ192820 • KRX
add
Cosmax
Giá đóng cửa hôm trước
163.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
160.800,00 ₩ - 164.000,00 ₩
Phạm vi một năm
130.600,00 ₩ - 287.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 NT KRW
Số lượng trung bình
109,66 N
Tỷ số P/E
37,19
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 585,62 T | 10,53% |
Chi phí hoạt động | 54,50 T | 1,63% |
Thu nhập ròng | 8,96 T | -57,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -61,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 789,00 | -57,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,28 T | 0,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,17 T | 3,25% |
Tổng tài sản | 2,06 NT | 14,64% |
Tổng nợ | 1,55 NT | 23,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 506,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,96 T | -57,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,24 T | 193,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,33 T | -13,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,59 T | -210,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,97 T | 87,28% |
Dòng tiền tự do | -1,53 T | 98,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 1992
Trang web
Nhân viên
1.491