Trang chủ192820 • KRX
add
Cosmax
Giá đóng cửa hôm trước
221.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
221.500,00 ₩ - 227.000,00 ₩
Phạm vi một năm
116.000,00 ₩ - 229.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 NT KRW
Số lượng trung bình
71,60 N
Tỷ số P/E
34,10
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 588,57 T | 11,73% |
Chi phí hoạt động | 53,31 T | -2,53% |
Thu nhập ròng | 8,13 T | -57,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | -62,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 717,00 | -57,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,37 T | 11,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,75 T | -2,82% |
Tổng tài sản | 2,05 NT | 18,21% |
Tổng nợ | 1,55 NT | 24,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,13 T | -57,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,81 T | 88,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,05 T | -267,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,10 T | 27,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,85 T | -78,03% |
Dòng tiền tự do | -45,71 T | 15,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 1992
Trang web
Nhân viên
1.491