Trang chủ192820 • KRX
add
Cosmax
Giá đóng cửa hôm trước
203.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
201.000,00 ₩ - 205.500,00 ₩
Phạm vi một năm
120.900,00 ₩ - 287.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 NT KRW
Số lượng trung bình
86,00 N
Tỷ số P/E
36,89
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 623,56 T | 13,08% |
Chi phí hoạt động | 51,97 T | -21,22% |
Thu nhập ròng | 20,93 T | -37,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | -44,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,84 N | -37,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,99 T | 25,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,30 T | -25,25% |
Tổng tài sản | 2,01 NT | 6,93% |
Tổng nợ | 1,52 NT | 11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 490,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,93 T | -37,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,30 T | -217,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,62 T | -3,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,60 T | 5,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,28 T | -216,01% |
Dòng tiền tự do | -103,42 T | -425,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 1992
Trang web
Nhân viên
1.535