Trang chủ192650 • KRX
add
DreamTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.160,00 ₩ - 6.240,00 ₩
Phạm vi một năm
5.500,00 ₩ - 9.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
429,18 T KRW
Số lượng trung bình
111,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,39 T | 9,34% |
Chi phí hoạt động | 24,95 T | -0,10% |
Thu nhập ròng | -3,67 T | -153,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 | -148,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,75 T | 56,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -197,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,49 T | 0,16% |
Tổng tài sản | 869,66 T | -3,43% |
Tổng nợ | 402,20 T | 7,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 467,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,67 T | -153,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,81 T | 119,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,18 T | 125,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,63 T | 55,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,91 T | 95,66% |
Dòng tiền tự do | -16,74 T | 53,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
470