Trang chủ192440 • KOSDAQ
add
Spigen Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.700,00 ₩ - 23.250,00 ₩
Phạm vi một năm
18.680,00 ₩ - 30.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
142,67 T KRW
Số lượng trung bình
5,13 N
Tỷ số P/E
5,92
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,90 T | -0,95% |
Chi phí hoạt động | 55,43 T | -9,08% |
Thu nhập ròng | -1,73 T | -156,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,81 | -157,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,97 T | -27,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,49 T | -0,88% |
Tổng tài sản | 538,29 T | 0,83% |
Tổng nợ | 38,04 T | -14,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 T | -156,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,58 T | -58,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 T | -178,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,07 T | -109,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,17 T | -155,91% |
Dòng tiền tự do | 8,51 T | 854,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
391