Trang chủ192410 • KOSDAQ
add
Hyulim Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.997,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.954,00 ₩ - 1.997,00 ₩
Phạm vi một năm
93,20 ₩ - 18.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,83 T KRW
Số lượng trung bình
61,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | -31,65% |
Chi phí hoạt động | 2,51 T | 11,54% |
Thu nhập ròng | -6,90 T | -119,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -263,91 | -221,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 T | 11,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,39 T | 301,71% |
Tổng tài sản | 89,88 T | 44,48% |
Tổng nợ | 51,28 T | 362,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,90 T | -119,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 T | -10,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -857,17 Tr | 82,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,36 T | 17.147,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,76 T | 676,64% |
Dòng tiền tự do | 10,22 T | 2.902,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
103