Trang chủ192410 • KOSDAQ
add
Oneul E&M Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.331,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.270,00 ₩ - 1.350,00 ₩
Phạm vi một năm
575,00 ₩ - 18.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,89 T KRW
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,03 T | -23,12% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | -20,55% |
Thu nhập ròng | -6,07 T | -90,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -200,43 | -148,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -775,06 Tr | 37,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,68 T | 18,44% |
Tổng tài sản | 56,16 T | 7,04% |
Tổng nợ | 28,57 T | 175,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,07 T | -90,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,17 T | -114,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,14 T | 295,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,33 T | -3.249,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,36 T | -590,84% |
Dòng tiền tự do | -1,68 T | -14,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
100