Trang chủ192410 • KOSDAQ
add
Oneul E&M Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
803,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
788,00 ₩ - 818,00 ₩
Phạm vi một năm
575,00 ₩ - 2.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,66 T KRW
Số lượng trung bình
793,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,62 T | 114,72% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | -10,45% |
Thu nhập ròng | -13,47 T | -95,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -239,94 | 9,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 854,12 Tr | 156,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | -91,18% |
Tổng tài sản | 50,08 T | -44,28% |
Tổng nợ | 61,58 T | 20,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,47 T | -95,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 334,45 Tr | 120,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,04 Tr | 98,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 T | -97,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,52 T | -95,98% |
Dòng tiền tự do | -3,58 T | -135,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
100