Trang chủ192390 • KOSDAQ
add
Winhitech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.155,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.130,00 ₩ - 2.295,00 ₩
Phạm vi một năm
2.035,00 ₩ - 5.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,66 T KRW
Số lượng trung bình
30,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,61 T | -20,42% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | 1,83% |
Thu nhập ròng | -1,72 T | -173,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,34 | -192,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -773,76 Tr | -119,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,33 T | 28,48% |
Tổng tài sản | 151,89 T | 4,95% |
Tổng nợ | 77,68 T | 20,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 T | -173,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,27 T | -30,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -626,83 Tr | 61,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -246,99 Tr | 32,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,40 T | -18,71% |
Dòng tiền tự do | 3,67 T | -6,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
144