Trang chủ192390 • KOSDAQ
add
Winhitech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.515,00 ₩ - 2.580,00 ₩
Phạm vi một năm
2.375,00 ₩ - 5.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,97 T KRW
Số lượng trung bình
41,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,98 T | -37,25% |
Chi phí hoạt động | 2,80 T | 298,61% |
Thu nhập ròng | -2,18 T | -138,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,92 | -161,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -264,31 Tr | -103,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,93 T | 39,53% |
Tổng tài sản | 155,41 T | 4,43% |
Tổng nợ | 79,48 T | 11,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 T | -138,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -945,33 Tr | -116,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -925,20 Tr | 5,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -339,80 Tr | 94,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,21 T | -71,95% |
Dòng tiền tự do | -1,30 T | -177,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
144