Trang chủ191420 • KOSDAQ
add
Tego Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.270,00 ₩ - 18.500,00 ₩
Phạm vi một năm
11.370,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
148,31 T KRW
Số lượng trung bình
16,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | -18,26% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | 30,54% |
Thu nhập ròng | -977,09 Tr | -355,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,31 | -412,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -817,37 Tr | -6.359,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,81 T | 89,25% |
Tổng tài sản | 82,18 T | 53,05% |
Tổng nợ | 24,68 T | 841,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -977,09 Tr | -355,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -824,41 Tr | -1.026,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,80 T | -19.038,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,64 Tr | -55,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,70 T | -8.849,13% |
Dòng tiền tự do | -919,38 Tr | -289,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
40