Trang chủ191410 • KOSDAQ
add
Ryukil C&S Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.593,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.567,00 ₩ - 1.610,00 ₩
Phạm vi một năm
1.339,00 ₩ - 2.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
17,68 T KRW
Số lượng trung bình
61,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,35 T | 47,65% |
Chi phí hoạt động | 2,71 T | 119,54% |
Thu nhập ròng | -1,87 T | -719,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,43 | -455,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -461,45 Tr | -415,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,04 T | 46,92% |
Tổng tài sản | 65,07 T | 67,85% |
Tổng nợ | 45,32 T | 228,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 T | -719,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,12 T | -5.638,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,56 T | 54,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,76 T | -124,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 T | -66,77% |
Dòng tiền tự do | 10,45 T | 9.270,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
21