Trang chủ191410 • KOSDAQ
add
Ryukil C&S Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.623,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.595,00 ₩ - 1.635,00 ₩
Phạm vi một năm
1.325,00 ₩ - 2.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,16 T KRW
Số lượng trung bình
821,71 N
Tỷ số P/E
2,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,21 T | -26,77% |
Chi phí hoạt động | 2,94 T | -21,52% |
Thu nhập ròng | 13,18 T | 940,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 160,59 | 1.247,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -549,46 Tr | 64,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,08 T | 186,40% |
Tổng tài sản | 61,94 T | 6,41% |
Tổng nợ | 33,07 T | -4,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,18 T | 940,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -949,66 Tr | -157,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,83 T | 138,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -662,81 Tr | -110,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,54 T | 194,39% |
Dòng tiền tự do | -6,00 T | -242,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
22