Trang chủ1908 • HKG
add
C&D International Investment Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,40 $
Mức chênh lệch một ngày
17,14 $ - 17,60 $
Phạm vi một năm
11,50 $ - 19,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,29 T HKD
Số lượng trung bình
4,14 Tr
Tỷ số P/E
7,30
Tỷ lệ cổ tức
6,84%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,08 T | 4,31% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 1,74% |
Thu nhập ròng | 456,87 Tr | 11,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | 7,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 28,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,83 T | 13,52% |
Tổng tài sản | 443,93 T | -3,32% |
Tổng nợ | 336,93 T | -7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 456,87 Tr | 11,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,02 T | 452,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,22 T | -1.633,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -264,60 Tr | 76,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -475,39 Tr | 80,45% |
Dòng tiền tự do | 524,94 Tr | 20,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
22.400